CHEVROLET COLORADO 2015
- CHEVROLET COLORADO
- số tự động 2 cầu
- GIÁ BÁN 749.000.000 đồng
Dòng xe bán tải Colorado là kết tinh của hơn 100 năm danh tiếng của Chevrolet. Ra mắt vào năm 2004 tại Mỹ và phát triển qua ba thế hệ, Chevrolet Colorado nay đã trở thành mẫu xe bán tải cho thị trường toàn cầu được ưa chuộng tại hơn 140 quốc gia. Tại Việt Nam, Chevrolet Colorado với động cơ Duramax mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu có 4 phiên bản: LTZ 2.8L AT (4x4), LTZ 2.8L MT (4x4), LT 2.5L MT (4x4) và LT 2.5L MT (4x2) chinh phục nhu cầu khắt khe và đa dạng của khách hàng dù đó là những quý ông bản lĩnh yêu thích dòng bán tải cơ bắp, chủ doanh nghiệp, doanh nhân hay là đội xe của những doanh nghiệp năng động. Chevrolet Colorado luôn tự hào là người đồng hành bền bỉ và đáng tin cậy trong mọi công việc, trên mọi hành trình.
Phiên bản LTZ 2.8L AT (4x4)
Thông số kỹ thuật
Colorado 2.8 AT
|
|||
Hộp số
|
Số tự động 6-cấp, Gài cầu
điện
|
||
Dẫn động
|
4x2 (cầu sau chủ
động), 4x4 H-L
|
||
Số chỗ ngồi
|
5, Cabin kép
|
||
Loại xe
|
Bán tải
|
||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG
LƯỢNG
|
|||
Kích thước tổng thể
|
Dài x Rộng x Cao
|
mm
|
5347x1882x1817
|
Kích thước thùng xe
|
Dài x Rộng x Sâu
|
mm
|
1484 x 1534 x 466
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
3096
|
|
Chiều rộng cơ sở
|
Trước x Sau
|
mm
|
1570 x 1570
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
216
|
|
Góc thoát
|
Trước
|
29,8
|
|
Sau
|
22,5
|
||
Bán kính quay vòng tối
thiểu
|
m
|
6,3
|
|
Trọng lượng không tải
|
kg
|
2062
|
|
Trọng lượng toàn tải
|
kg
|
3100
|
|
Trọng lượng tải hàng
hóa
|
kg
|
713
|
|
Trọng lượng kéo
|
kg
|
3500
|
|
Dung tích bình nhiên
liệu
|
l
|
76
|
|
Vận tốc tối đa
|
km/h
|
||
ĐỘNG CƠ
|
|||
Mã động cơ
|
Duramax 2
|
||
Loại
|
Động cơ Duramax
Commonrail Diesel, 4 xylanh thẳng hàng, Turbocharger biến thiên intercooler
|
||
Dung tích công tác
|
cc
|
2776
|
|
Công suất cực đại
(SAE-Net)
|
HP/rpm
|
193/3600
|
|
Mô men xoắn cực đại
(SAE-Net)
|
N.m/rpm
|
500/2000
|
|
Hộp số
|
Số tự động 6-cấp
|
||
Gài cầu điện
|
3 chế độ
4x2; 4x4H; 4x4L |
||
KHUNG GẦM
|
|||
Hệ thống treo
|
Trước
|
Độc lập
|
|
Sau
|
Nhíp lá
|
||
Phanh
|
Trước / sau
|
Đĩa tản nhiệt/Tang
trống
|
|
Lốp xe
|
255/65R17
|
||
Mâm xe
|
Mâm đúc 17 inch
|
||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
|
|||
Ngoại thất
|
|||
Đèn trước
|
Nguồn sáng
|
Halogen, Thấu kính
|
|
Tự động
|
Không
|
||
Điều chỉnh độ cao chùm
sáng
|
Có (4 nấc)
|
||
Đèn sương mù trước
|
Có
|
||
Gạt mưa trước tự động
|
Không
|
||
Gạt mưa sau
|
Không
|
||
Sưởi kính sau
|
Có
|
||
Đèn báo phanh
|
LED
|
||
Đèn báo phanh trên cao
|
LED
|
||
Gương chiếu hậu
|
Chỉnh điện-Gập điện
|
Có
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Có
|
||
Sấy mặt gương
|
Không
|
||
Màu
|
Chrome
|
||
Bậc lên xuống hông xe
|
Có
|
||
Camera lùi
|
Không
|
||
Nội thất
|
|||
Tay lái
|
Kiểu
|
Bọc da
|
|
Nút bấm điều chỉnh
|
Audio, Đàm thoại rảnh
tay
|
||
Điều chỉnh
|
2 hướng
|
||
Trợ lực
|
Thủy lực
|
||
Bảng đồng hồ trung tâm
|
Có, điều chỉnh độ sáng
|
||
Màn hình hiển thị đa
thông tin
|
Có
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Người lái
|
Có, tự động
|
|
Khóa kính trung tâm
|
Có
|
||
Khóa cửa trung tâm
|
Có
|
||
Khóa cửa từ xa
|
Có
|
||
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
||
Hệ thống âm thanh
|
Mylink, DVD, Màn hình
7inch, MP3, USB/AUX, 6 loa
Kết nối bluetooth |
||
Chất liệu ghế
|
Da
|
||
Hàng ghế trước
|
Trượt - Ngả lưng ghế
|
Chỉnh điện
|
|
Điều chỉnh độ cao
|
Chỉnh điện
|
||
Phồng lưng ghế
|
Không
|
||
An toàn
|
|||
Hệ thống chống trộm
|
Có
|
||
Cảm biến lùi
|
Có-4
|
||
Hệ thống chống bó cứng
phanh (ABS)
|
Có
|
||
Hệ thống phân phối lực
phanh điện tử (EBD)
|
Không
|
||
Hệ thống ổn định điện
tử (ESC)
|
Không
|
||
Hệ thống kiểm soát lực
kéo (TRC)
|
Không
|
||
Hệ thống hỗ trợ xuống
dốc (HDC)
|
Không
|
||
Hệ thống hỗ trợ khởi
hành ngang dốc
|
Không
|
||
Điều khiển hành trình
(Cruise Control)
|
Không
|
||
Vi sai sau chống trượt
|
Có
|
||
Túi khí phía trước
|
2
|
||
Túi khí hông
|
Không
|
||
Túi khí rèm
|
Không
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét